BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO  | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  | ||||||||||
TRƯỜNG TH BÌNH DƯƠNG  | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc  | ||||||||||
Bitmap   | |||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN  | |||||||||||
Năm học 2011-2012  | |||||||||||
STT  | Họ và tên  | Ngày, tháng, năm sinh  | Trình độ CM  | Chuyên môn đào tạo  | Phân công chuyên môn                           năm học 2011-2012  | Kiêm nhiệm  | Tổng số tiết  | Ghi chú  | |||
TC  | CĐ  | ĐH  | |||||||||
1  | Trần Văn Toán  | 1972  | x  | Tiểu học  | Hiệu trưởng  | 70  | |||||
2  | Nguyễn Thị Điệp  | 1978  | x  | Tiểu học  | Phó hiệu trưởng  | 140  | |||||
3  | Chu Văn Sơn  | 1975  | x  | Tiểu học  | Phó hiệu trưởng  | 140  | |||||
4  | Lê Thị Thoa  | 1957  | x  | Tiểu học  | Tổ trưởng tổ 1  | 805  | |||||
5  | Nguyễn Thị Xường  | 1959  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
6  | Nguyễn Thị Thanh Thái  | 1978  | x  | Kế toán  | Kế toán  | 0  | |||||
7  | Đặng Thị Điệp  | 1982  | x  | Thư viện  | Thư viện  | H/C, TQ  | 0  | ||||
8  | Hà Thị Hương  | 1987  | x  | Mỹ thuật  | Giáo viên mỹ thuật  | 805  | |||||
9  | Cao Thị Thu Hương  | 1982  | x  | Mỹ thuật  | Giáo viên mỹ thuật  | 805  | |||||
10  | Bùi Thị Nga  | 1987  | x  | Tiểu học  | Tổ trưởng tổ 2+3  | 805  | |||||
11  | Vũ Thị Hồng Nhung  | 1973  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
12  | Đặng Thị Liệu  | 1962  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
13  | Đặng Thị Nhuận  | 1957  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
14  | Nguyễn Thị Thắm  | 1960  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
15  | Nguyễn Thị Kim Dung  | 1988  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
16  | Nguyễn Thị Liên  | 1984  | x  | Tiểu học  | Tổ trưởng tổ 4+5  | 805  | |||||
17  | Nguyễn Thanh Hương  | 1988  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
18  | Trần Minh Nghĩa  | 1984  | x  | Âm nhạc  | Giáo viên âm nhạc   | TPT  | 805  | ||||
19  | Nguyễn Thị Xuân  | 1978  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
20  | Đoàn Thị Thúy  | 1987  | x  | Thể dục  | Giáo viên thể chất  | 805  | |||||
21  | Nguyễn Thị Hương  | 1987  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
22  | Nguyễn Thị Hằng  | 1975  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
23  | Nguyễn Thị Tuyết Nhung  | 1988  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
24  | Vũ Thị Dung  | 1987  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
25  | Trần Thị Huyền  | 1988  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
26  | Lương Bá Anh Thương  | 1987  | x  | CNTT  | Giáo viên Tin học  | CNTT  | 805  | ||||
27  | Nguyễn Thị Dung  | 1989  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
28  | Nguyễn Văn Anh  | 1988  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
29  | Bùi Thị Thu  | 1983  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
30  | Nguyễn Thị Liên  | 1987  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
31  | Nguyễn Thị Huyền Trang  | 1989  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
32  | Lâm Thị Vân  | 1984  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | ||||||
33  | Đỗ Thị Dung  | 1988  | x  | Tiểu học  | Giáo viên văn hóa  | 805  | |||||
34  | Trần Thị Yến  | 1988  | x  | Tiếng Anh  | Giáo viên tiếng Anh  | 805  | |||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG  | |||||||||||
Hiệu trưởng  | |||||||||||
(Đã ký)  | |||||||||||
Trần Văn Toán  | |||||||||||
Các thông tin khác:
  
 
