Công khai về CSVC nhà trường năm học 2014-2015


PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU

Mẫu 7

    TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH DƯƠNG                                        

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường, năm học 2014-2015

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

16/19

2,0 m2/1học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

12

 

2

Phòng học bán kiên cố

04

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

III

Số điểm trường

 

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

10785

23,8 m2/học sinh

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

3200

7,0 m2/học sinh

VI

Tổng diện tích các phòng

941 m2

 

1

Diện tích phòng học (m2)

650 m2

 

2

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

0 m2

 

3

Diện tích thư viện (m2)

50 m2

 

4

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

0 m2

 

5

Diện tích phòng Tin học

50 m2

 

6

Diện tích phòng Hội đồng

36 m2

 

7

Diện tích phòng Đồ dùng – Thiết bị

18 m2

 

8

Diện tích phòng Y tế

18 m2

 

9

Diện tích phòng Hiệu trưởng

20 m2

 

10

Diện tích phòng Phó Hiệu trưởng

20 m2

 

11

Diện tích phòng Thường trực- Bảo vệ

9 m2

 

12

Diện tích phòng Giáo dục nghệ thuật

50 m2

 

13

Diện tích phòng Đội – Truyền thống

20 m2

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

20 bộ

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1

4 bộ

1bộ/ lớp

2

Khối lớp 2

4 bộ

1bộ/ lớp

3

Khối lớp 3

4 bộ

1bộ/ lớp

4

Khối lớp 4

4 bộ

1bộ/ lớp

5

Khối lớp 5

4 bộ

1bộ/ lớp

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

18 bộ

 

IX

Tổng số thiết bị

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

2

 

2

Cát xét

1

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

1

 

4

Máy chiếu projector

4

 

5

Máy tính bàn

18

 

6

Máy tính xách tay

4

 

7

Máy ảnh

1

 

8

Máy phô tô

1

 

9

Máy in

5

 

10

Webcame

1

 

11

Dcom 3G

2

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

1 nhà = 15 m2

XI

Nhà ăn

                                            1 nhà = 45 m2

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

 

 

 

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

1

 

3

 

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

                                                 

                                                                         Đông Triều, ngày 25 tháng 9 năm 2014

                                                                                              HIỆU TRƯỞNG

                                                                                                   (Đã kí)

                                                                                           Nguyễn Thị Điệp


No comments yet. Be the first.