PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012 - 2013
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||
TRƯỜNG TH BÌNH DƯƠNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||
| ||||||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN |
| |||||||||||||||
Năm học 2012-2013 |
| |||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2012-2013 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | ||||||||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Điệp | 1970 |
|
| x | Tiểu học | Dạy thay đột xuất |
| 2 |
| ||||||
2 | Nguyễn Thị Điệp | 1978 |
|
| x | Tiểu học | Dạy thay tổ trưởng |
| 4 |
| ||||||
3 | Chu Văn Sơn | 1975 |
| x |
| Tiểu học | Dạy thay tổ trưởng |
| 4 |
| ||||||
4 | Nguyễn Thị Xuân | 1978 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 1A2 |
| 23 |
| ||||||
5 | Nguyễn Thị Xường | 1959 | x |
|
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 1A3 |
| 23 |
| ||||||
6 | Nguyễn Thị Thắm | 1960 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 2B2 | CTCĐ | 23 |
| ||||||
7 | Đặng Thị Liệu | 1962 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 1A4 |
| 23 |
| ||||||
8 | Bùi Thị Nga | 1987 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 2B1 | TT 2+3 | 23 |
| ||||||
9 | Vũ Thị Hồng Nhung | 1973 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 1A1 |
| 23 |
| ||||||
10 | Hà Thị Hương | 1987 |
| x |
| Mỹ thuật | Dạy khối 1-2; Âm nhạc khối 1-2-3-5 |
| 23 |
| ||||||
11 | Cao Thị Thu Hương | 1982 |
| x |
| Mỹ thuật | Dạy khối 3-4-5; dạy TD khối 1-2-3 |
| 23 |
| ||||||
12 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1988 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 3C1 |
| 23 |
| ||||||
13 | Nguyễn Thị Liên | 1984 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 4D1 | TT 4- 5 | 23 |
| ||||||
14 | Nguyễn Thị Dung | 1989 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 4D2 |
| 23 |
| ||||||
15 | Trần Minh Nghĩa | 1984 |
| x |
| Âm nhạc | Dạy khối 4 | TPT | 23 |
| ||||||
16 | Đoàn Thị Thúy | 1987 |
| x |
| Thể dục | Giáo viên thể chất |
| 23 |
| ||||||
17 | Nguyễn Thị Hương | 1987 |
|
| x | Tiếng Anh | Dạy khối 4-5 |
| 23 |
| ||||||
18 | Bùi Thị Thanh Nhàn | 1984 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 4D3 |
| 23 |
| ||||||
19 | Phạm Thị Quỳnh | 1978 |
|
| x | Tiểu học | CN- Dạy lớp 5E1 |
| 23 |
| ||||||
20 | Lâm Thị Vân | 1984 |
|
| x | Tiểu học | CN- Dạy lớp 5E2 |
| 23 |
| ||||||
21 | Đỗ Thị Liên | 1987 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 5E3 |
| 23 |
| ||||||
22 | Nguyễn Thanh Hương | 1988 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 5E4 |
| 23 |
| ||||||
23 | Bùi Bích Ngọc | 1989 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 4D4 |
| 23 |
| ||||||
24 | Nguyễn Thị Lan | 1986 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 3C2 |
| 23 |
| ||||||
25 | Nguyễn T Thanh Nhàn | 1989 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 3C3 |
| 23 | H Đ | ||||||
26 | Bùi Thị Quyên | 1987 |
| x |
| Tiểu học | CN- Dạy lớp 2B3 |
| 23 |
| ||||||
27 | Nguyễn Thị Thanh Thái | 1978 | x |
|
| Kế toán |
|
| 0 |
| ||||||
28 | Nguyễn Thị Thùy | 1986 |
|
| x | Tin học |
| H/C | 0 |
| ||||||
29 | Đặng Thị Điệp | 1982 |
| x |
| Thư viện | Thư viện |
| 0 |
| ||||||
30 | Nguyễn Thị Thoa | 1988 |
| x |
| Tiểu học | Dạy thừa giờ khối 3-4 |
| 19 | H Đ | ||||||
31 | Phạm T Thu Huyền | 1989 |
| x |
| Tiểu học | Dạy thừa giờ khối 2-3 |
| 14 | H Đ | ||||||
32 | Phạm Thị Thoan | 1989 |
| x |
| Tiểu học | Dạy thừa giờ khối 5 |
| 20 | H Đ | ||||||
33 | Đàm T Thanh Mai | 1990 |
| x |
| Tiểu học | Dạy thừa giờ khối 2 |
| 18 | H Đ | ||||||
34 | Lê Thị phương Thảo | 1988 |
| x |
| Tiểu học | Dạy thừa giờ khối -1-3 |
| 20 | H Đ | ||||||
35 | Nguyễn T Thanh Nhàn | 1990 |
| x |
| Tiểu học | Dạy thừa giờ khối 1-2-3 |
| 20 | H Đ | ||||||
36 | Bùi Thị Thắm | 1990 |
| x |
| Tiếng Anh | Giáo viên Tiếng Anh |
| 23 | H Đ | ||||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀTRƯỜNG |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
| Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
Nguyễn Thị Điêp |
|
|
|
|
|
|
|
|