BẢNG PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM NĂM HỌC 2012 - 2013
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU | |||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH DƯƠNG | |||||||||
PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM LỚP NĂM HỌC 2012 – 2013 | |||||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | SĨ SỐ | BÁN TRÚ | 7 - 8 BUỔI | LỊCH HỌC | PHÒNG HỌC | THÊM BUỔI | GHI CHÚ |
1 | Vũ Thị Hồng Nhung | 1A1 | 32 | x | Sáng | Phòng số 5 | |||
2 | Nguyễn Thị Xuân | 1A2 | 19 | x | Chiều | Phòng số 11 | Sáng thứ 4,6,7 | ||
3 | Nguyễn Thị Xường | 1A3 | 13 | x | Chiều | Hoàng Xá | Sáng thứ 6,7 | ||
4 | Đặng Thị Liệu | 1A4 | 21 | x | Sáng | Bắc Mã | Chiều thứ 2,4,6 | ||
5 | Bùi Thị Nga | 2B1 | 30 | x | Sáng | Phòng số 1 | |||
6 | Nguyễn Thị Thắm | 2B1 | 25 | x | Sáng | Phòng số 6 | Chiều thứ 2,4,6 | ||
7 | Bùi Thị Quyên | 2B3 | 20 | x | Sáng | Hoàng Xá | Chiều thứ 2,4 | ||
8 | Vũ Thị Dung | 2B4 | 24 | x | Sáng | Bắc Mã | Chiều 2,4,6 | ||
9 | Nguyễn Thị Kim Dung | 3C1 | 30 | Sáng | Phòng số 2 | 10 buổi/tuần | |||
10 | Nguyễn Thị Lan | 3C2 | 22 | x | Sáng | Phòng số 11 | Chiều 3,5,7 | ||
11 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 3C3 | 21 | x | Sáng | Hoàng Xá | Chiều 3,7 | ||
12 | Nguyễn Thị Liên | 4D1 | 31 | Sáng | Phòng số 3 | 10 buổi/tuần | |||
13 | Nguyễn Thị Dung | 4D2 | 28 | x | Chiều | Phòng số 8 | Sáng thứ 2,3,7 | ||
14 | Nguyễn Thanh Nhàn | 4D3 | 17 | x | Chiều | Phòng số 9 | Sáng thứ 3,5,7 | ||
15 | Bùi Thị Ngọc | 4D4 | 21 | x | Chiều | Phòng số 10 | Sáng thứ 4,5,7 | ||
16 | Phạm Thị Quỳnh | 5D1 | 26 | Sáng | Phòng số 4 | 10 buổi/tuần | |||
17 | Lâm Thị Vân | 5D2 | 25 | x | Sáng | Phòng số 8 | Chiều thứ 2,3,4 | ||
18 | Đỗ Thùy Liên | 5D3 | 21 | x | Sáng | Phòng số 9 | Chiều 3,4,5 | ||
19 | Nguyễn Thanh Hương | 5D4 | 25 | x | Sáng | Phòng số 10 | Chiều thư 2, 4, 6 | ||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||
(Đã ký) | |||||||||
Nguyễn Thị Điệp |